开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.125/6 | 42120101XNL00020634 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面1列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.125/6 | 42120101XNL00020633 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面12列5层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.125/6 | 42120101XNL00151374 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.125/6 | 42120101XNL00149900 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |