开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
S66-49/1=2 | 42120101XNL00030958 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区5排A面6列2层 |
S66-49/1=2 | 42120101XNL00030959 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区5排A面6列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
S66-49/1=2 | 42120101XNL00130999 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区14排B面2列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
S66-49/1=2 | 42120101XNL00130998 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面2列1层 |