天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.125/5 | 42120101XNL00020644 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面12列5层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.125/5 | 42120101XNL00020643 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面1列2层 |
K837.125/5 | 42120101XNL00144077 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面1列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.125/5 | 42120101XNL00151371 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |