碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.6/8 | 42120101XNL00020756 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区2排B面2列6层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.6/8 | 42120101XNL00020755 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面18列3层 |
C912.6/8 | 42120101XNL00094788 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面16列3层 |
C912.6/8 | 42120101XNL00094787 | Sẵn có | 操作失败 |