开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C96/8 | 42120101XNL00020769 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面2列3层 |
C96/8 | 42120101XNL00020768 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面2列3层 |
C96/8 | 42120101XNL00082715 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面2列3层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C96/8 | 42120101XNL00082716 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区3排B面3列3层 |