开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C913.1/26 | 42120101XNL00020775 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面19列2层 |
C913.1/26 | 42120101XNL00020774 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面19列2层 |
C913.1/26 | 42120101XNL00096607 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面17列2层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C913.1/26 | 42120101XNL00096606 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区2排B面4列3层 |