开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.3/11 | 42120101XNL00020786 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面18列1层 |
C912.3/11 | 42120101XNL00020787 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面18列1层 |
C912.3/11 | 42120101XNL00136632 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面17列1层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.3/11 | 42120101XNL00136633 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区2排B面2列1层 |