开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C913/5 | 42120101XNL00020803 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面17列2层 |
C913/5 | 42120101XNL00085578 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面19列1层 |
C913/5 | 42120101XNL00085579 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面19列1层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C913/5 | 42120101XNL00020802 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区2排B面3列6层 |