开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C934/5 | 42120101XNL00020807 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面6列1层 |
C934/5 | 42120101XNL00020806 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面6列1层 |
C934/5 | 42120101XNL00098178 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面6列1层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C934/5 | 42120101XNL00098177 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区3排B面1列1层 |