开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C93/43 | 42120101XNL00020827 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面16列1层 |
C93/43 | 42120101XNL00092060 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面21列2层 |
C93/43 | 42120101XNL00092061 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面21列2层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C93/43 | 42120101XNL00020826 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区3排A面2列5层 |