开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.1/60 | 42120101XNL00020839 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面20列2层 |
C912.1/60 | 42120101XNL00020838 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面14列4层 |
C912.1/60 | 42120101XNL00101945 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面14列4层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.1/60 | 42120101XNL00101946 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |