开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D920.5/18 | 42120101XNL00037655 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区2排B面1列6层 |
D920.5/18 | 42120101XNL00037654 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区2排B面1列6层 |
D920.5/18 | 42120101XNL00076078 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区2排B面1列6层 |
廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D920.5/18 | 42120101XNL00076077 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区2排B面1列6层 |