碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C93-49/18 | 42120101XNL00020871 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区3排A面3列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C93-49/18 | 42120101XNL00020870 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面13列1层 |
C93-49/18 | 42120101XNL00102749 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面13列1层 |
C93-49/18 | 42120101XNL00102750 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面13列1层 |