开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.35/8 | 42120101XNL00080960 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面18列2层 |
C912.35/8 | 42120101XNL00080961 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面18列2层 |
C912.35/8 | 42120101XNL00020891 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面17列1层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.35/8 | 42120101XNL00020890 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区2排B面2列4层 |