开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.35/7 | 42120101XNL00020942 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面18列2层 |
C912.35/7 | 42120101XNL00083503 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面18列2层 |
C912.35/7 | 42120101XNL00020943 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面18列2层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.35/7 | 42120101XNL00083504 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区6排A面1列1层 |