少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.2/27 | 42120101XNL00031403 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面3列1层 |
Z228.2/27 | 42120101XNL00031402 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面3列1层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.2/27 | 42120101XNL00105177 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面3列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.2/27 | 42120101XNL00105178 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面3列1层 |