少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C935-49/22 | 42120101XNL00020981 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面2列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C935-49/22 | 42120101XNL00084070 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面2列3层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C935-49/22 | 42120101XNL00084069 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区3排B面1列4层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C935-49/22 | 42120101XNL00020980 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区3排B面1列4层 |