开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C93/35 | 42120101XNL00021015 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面16列1层 |
C93/35 | 42120101XNL00087935 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面21列3层 |
C93/35 | 42120101XNL00021014 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面21列3层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C93/35 | 42120101XNL00087934 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区3排A面2列5层 |