开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C935-49/21 | 42120101XNL00021071 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区3排B面1列4层 |
C935-49/21 | 42120101XNL00176960 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面5列2层 |
C935-49/21 | 42120101XNL00021070 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面5列2层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C935-49/21 | 42120101XNL00176873 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区3排B面1列4层 |