开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D956.11/1 | 42120101XNL00037739 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区3排A面5列2层 |
D956.11/1 | 42120101XNL00037738 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区3排A面5列2层 |
D956.11/1 | 42120101XNL00102223 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区3排A面5列2层 |
廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D956.11/1 | 42120101XNL00103743 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区3排A面5列2层 |