碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.11-49/62 | 42120101XNL00021073 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区2排A面5列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.11-49/62 | 42120101XNL00021072 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面18列2层 |
C912.11-49/62 | 42120101XNL00098359 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面16列4层 |
C912.11-49/62 | 42120101XNL00098360 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面16列4层 |