开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.1/46 | 42120101XNL00021077 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面2列3层 |
C912.1/46 | 42120101XNL00105590 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面2列3层 |
C912.1/46 | 42120101XNL00105589 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面2列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.1/46 | 42120101XNL00021076 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.1/46 | 42120101XNL00149991 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |