开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.1/45 | 42120101XNL00021078 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面2列3层 |
C912.1/45 | 42120101XNL00070226 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面2列3层 |
C912.1/45 | 42120101XNL00070225 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面2列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.1/45 | 42120101XNL00021079 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面2列3层 |