开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C913.2-49/9 | 42120101XNL00089054 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面16列1层 |
C913.2-49/9 | 42120101XNL00021137 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面20列3层 |
C913.2-49/9 | 42120101XNL00089053 | Sẵn có | 操作失败 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C913.2-49/9 | 42120101XNL00021136 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区3排A面1列3层 |