碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C913.13/12 | 42120101XNL00021229 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区2排B面5列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C913.13/12 | 42120101XNL00098880 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面16列1层 |
C913.13/12 | 42120101XNL00021228 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面19列4层 |
C913.13/12 | 42120101XNL00098879 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面19列4层 |