开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.3/6 | 42120101XNL00021230 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面17列1层 |
C912.3/6 | 42120101XNL00084619 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面18列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.3/6 | 42120101XNL00021231 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面1列4层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.3/6 | 42120101XNL00084620 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区2排B面1列6层 |