开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C93-49/16 | 42120101XNL00021233 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区3排A面3列4层 |
C93-49/16 | 42120101XNL00080786 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面14列2层 |
C93-49/16 | 42120101XNL00080785 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面14列2层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C93-49/16 | 42120101XNL00021232 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区3排A面3列4层 |