开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D923.65/3 | 42120101XNL00037778 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区3排A面2列4层 |
D923.65/3 | 42120101XNL00076774 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区3排A面2列4层 |
D923.65/3 | 42120101XNL00076775 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区3排A面2列4层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D923.65/3 | 42120101XNL00037779 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区3排A面2列4层 |