开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C934/3 | 42120101XNL00021338 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面6列1层 |
C934/3 | 42120101XNL00081058 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面6列1层 |
C934/3 | 42120101XNL00081057 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面6列1层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C934/3 | 42120101XNL00021337 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区3排B面1列1层 |