开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C955.2/4 | 42120101XNL00021352 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面3列2层 |
C955.2/4 | 42120101XNL00021351 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面3列2层 |
C955.2/4 | 42120101XNL00069184 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面3列2层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C955.2/4 | 42120101XNL00069185 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区3排B面2列5层 |