开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.9/138 | 42120101XNL00021507 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面4列1层 |
H319.9/138 | 42120101XNL00077551 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面3列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.9/138 | 42120101XNL00077550 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面4列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.9/138 | 42120101XNL00065192 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区6排A面4列1层 |