开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.9/131 | 42120101XNL00021541 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面4列1层 |
H319.9/131 | 42120101XNL00021540 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面4列1层 |
H319.9/131 | 42120101XNL00070859 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面4列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.9/131 | 42120101XNL00070860 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面4列1层 |