开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D267.1/3 | 42120101XNL00037929 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区1排A面5列3层 |
D267.1/3 | 42120101XNL00135231 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区1排A面5列3层 |
D267.1/3 | 42120101XNL00135230 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区4排B面1列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D267.1/3 | 42120101XNL00037928 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区1排A面5列3层 |