开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.9/120 | 42120101XNL00021748 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面3列2层 |
H319.9/120 | 42120101XNL00109178 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面3列2层 |
H319.9/120 | 42120101XNL00109177 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面4列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.9/120 | 42120101XNL00021749 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面3列4层 |