天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.9/119 | 42120101XNL00021751 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面4列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.9/119 | 42120101XNL00074402 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面4列1层 |
H319.9/119 | 42120101XNL00074401 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面4列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.9/119 | 42120101XNL00021750 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面4列1层 |