天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H194.4/103 | 42120101XNL00021871 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排B面1列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H194.4/103 | 42120101XNL00176056 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H194.4/103 | 42120101XNL00021870 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面1列4层 |