开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H194.4/96 | 42120101XNL00021895 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面2列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H194.4/96 | 42120101XNL00021894 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面2列2层 |
金叶社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H194.4/96 | 42120101XNL00175887 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |