开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4-49/125 | 42120101XNL00032244 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面8列7层 |
B848.4-49/125 | 42120101XNL00032243 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面8列7层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4-49/125 | 42120101XNL00081138 | 已借出 | 一楼开架借阅六区1排B面8列7层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4-49/125 | 42120101XNL00081139 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面8列6层 |