天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4/148 | 42120101XNL00032360 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面6列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4/148 | 42120101XNL00067566 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面3列2层 |
B848.4/148 | 42120101XNL00067565 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面3列1层 |
B848.4/148 | 42120101XNL00032359 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面6列5层 |