开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/188 | 42120101XNL00032455 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面11列1层 |
B821-49/188 | 42120101XNL00187698 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面11列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/188 | 42120101XNL00032454 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列6层 |