少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B226.1/2 | 42120101XNL00032531 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面6列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B226.1/2 | 42120101XNL00032530 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面7列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B226.1/2 | 42120101XNL00151540 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |