开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B825-49/16 | 42120101XNL00188110 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面3列5层 |
B825-49/16 | 42120101XNL00032576 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面1列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B825-49/16 | 42120101XNL00032577 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面1列1层 |