十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
F713.3/88 | 42120101XNL00027322 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区18排B面3列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
F713.3/88 | 42120101XNL00085309 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区18排B面3列3层 |
F713.3/88 | 42120101XNL00027321 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区18排B面3列3层 |
F713.3/88 | 42120101XNL00085308 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区18排B面3列3层 |