开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B842.6-49/35 | 42120101XNL00032593 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面4列5层 |
B842.6-49/35 | 42120101XNL00087110 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面3列5层 |
B842.6-49/35 | 42120101XNL00032592 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面4列5层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B842.6-49/35 | 42120101XNL00087111 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面2列5层 |