开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4-49/112 | 42120101XNL00032599 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面8列6层 |
B848.4-49/112 | 42120101XNL00032598 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面8列6层 |
B848.4-49/112 | 42120101XNL00075351 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面8列6层 |
廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4-49/112 | 42120101XNL00075350 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面3列1层 |