开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B84-49/40=5 | 42120101XNL00092703 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面3列3层 |
B84-49/40=5 | 42120101XNL00092702 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面3列1层 |
B84-49/40=5 | 42120101XNL00032707 | 已借出 | 一楼开架借阅六区1排B面1列7层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B84-49/40=5 | 42120101XNL00032706 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面1列7层 |