开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4-49/103=2 | 42120101XNL00032723 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面2列1层 |
B848.4-49/103=2 | 42120101XNL00032722 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面2列1层 |
B848.4-49/103=2 | 42120101XNL00093153 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面8列6层 |
B848.4-49/103=2 | 42120101XNL00093154 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面8列6层 |