天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/157 | 42120101XNL00032833 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列5层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/157 | 42120101XNL00032832 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列8层 |
B821-49/157 | 42120101XNL00080867 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列8层 |
B821-49/157 | 42120101XNL00080866 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列8层 |
B821-49/157 | 42120101XNL00187011 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列8层 |