开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.9/107 | 42120101XNL00022232 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面3列3层 |
H319.9/107 | 42120101XNL00066285 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面3列3层 |
H319.9/107 | 42120101XNL00066286 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面4列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.9/107 | 42120101XNL00022231 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面4列2层 |