天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B825/13 | 42120101XNL00032837 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面13列5层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B825/13 | 42120101XNL00032836 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面13列8层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B825/13 | 42120101XNL00097351 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面2列3层 |
B825/13 | 42120101XNL00097350 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |